Phiên âm : bào qiàn huái qiān.
Hán Việt : bão tạm hoài duyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拿著書寫的書版, 帶著寫字的鉛條。比喻勤於寫作。宋.劉跂〈金石錄序〉:「用力多, 見功寡, 此讎校之士抱槧懷鉛, 所以汲汲也。」也作「握槧懷鉛」。