Phiên âm : bào yī tóu r.
Hán Việt : bão nhất đầu nhi.
Thuần Việt : kiên định .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiên định (lập trường vững chắc, kiên định, không lay chuyển). 比喻毫不動搖地站在某一方面.