Phiên âm : qiàn zè.
Hán Việt : khiểm trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 抱歉, .
Trái nghĩa : , .
對不起、抱歉。《紅樓夢》第九九回:「祇因調任海疆, 未敢造次奉求, 衷懷歉仄, 自歎無緣。」