Phiên âm : bào qū.
Hán Việt : bão khuất.
Thuần Việt : ấm ức; uất ức.
Đồng nghĩa : 受冤, .
Trái nghĩa : , .
ấm ức; uất ức. 抱委屈. 因受委屈而心中不舒暢.