VN520


              

抱令守律

Phiên âm : bào lìng shǒu lǜ.

Hán Việt : bão lệnh thủ luật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

固守法令規則, 不知變通。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「但知抱令守律, 早刑晚捨, 便云我能平獄。」


Xem tất cả...