Phiên âm : bào lìng shǒu lǜ.
Hán Việt : bão lệnh thủ luật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
固守法令規則, 不知變通。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「但知抱令守律, 早刑晚捨, 便云我能平獄。」