VN520


              

偷生苟活

Phiên âm : tōu shēng gǒu huó.

Hán Việt : thâu sanh cẩu hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 誓死不屈, .

苟且求活。如:「難民在異鄉偷生苟活, 為的就是盼望有一天能重返故里。」《明史.卷二九四.忠義列傳六.馮雲路列傳》:「睿慨然曰:『安有父母之邦覆, 而偷生苟活者!』」


Xem tất cả...