Phiên âm : zhàn lǐng.
Hán Việt : chiêm lĩnh.
Thuần Việt : chiếm đóng; chiếm cứ .
chiếm đóng; chiếm cứ (dùng lực lượng vũ trang đoạt được, trận địa hoặc lãnh thổ)
用武装力量取得(阵地或领土)
占有
占领市场
zhānlǐngshìcháng
chiếm thị trường
开拓和占领新的科技领域.
kāità hé zhànlǐng xīn de kējì lǐngyù.
mở ra và thâm n