Phiên âm : jiào zhēn.
Hán Việt : khiếu chân.
Thuần Việt : nghiêm túc; đứng đắn; nghiêm nghị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm túc; đứng đắn; nghiêm nghị叫真儿认真,当真;较真