VN520


              

叫渴

Phiên âm : jiào kě.

Hán Việt : khiếu khát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。指口渴想喝水。如:「烈日當頭, 令人叫渴。」


Xem tất cả...