Phiên âm : jiào kǔ.
Hán Việt : khiếu khổ.
Thuần Việt : kêu khổ; than khổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kêu khổ; than khổ诉说苦处jiàokǔbùdié.kêu khổ mãi.