VN520


              

叫苦不迭

Phiên âm : jiào kǔ bù dié.

Hán Việt : khiếu khổ bất điệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不斷的訴說苦處。《水滸傳》第六○回:「正走之間, 忽然地雷大振一聲, 兩個在陣叫苦不迭, 一齊搨了雙腳, 翻筋斗攧下陷馬坑裡去。」《醒世恆言.卷二八.吳衙內鄰舟赴約》:「只見靠壁一個蓬頭孩子, 曲著身子, 睡得好不自在。夫人暗暗叫苦不迭!」


Xem tất cả...