Phiên âm : lìng kāi shēng miàn.
Hán Việt : lánh khai sanh diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
別創新局或新形式, 使能與眾不同、新奇罕見。參見「別開生面」條。《鏡花緣》第九一回:「今日行這酒令, 已是獨出心裁, 另開生面。」義參「別開生面」。見「別開生面」條。