VN520


              

口如懸河

Phiên âm : kǒu rú xuán hé.

Hán Việt : khẩu như huyền hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言談猶如河水直傾而下, 滔滔不絕。比喻能言善辯。如:「他機智善辯, 口如懸河, 一向是得理不饒人。」唐.韓愈〈石鼓歌〉:「安能以此上論列, 願借辨口如懸河。」也作「懸河瀉水」。
義參「口若懸河」。見「口若懸河」條。


Xem tất cả...