Phiên âm : kǒu zuǐ.
Hán Việt : khẩu chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語。《清平山堂話本.西湖三塔記》:「見者都嫌聞者唾, 只為從前口嘴多。」