Phiên âm : kǒu xíng.
Hán Việt : khẩu hình.
Thuần Việt : hình dáng của miệng khi phát âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình dáng của miệng khi phát âm指说话或发音时的口部形状