VN520


              

口径

Phiên âm : kǒu jìng.

Hán Việt : khẩu kính.

Thuần Việt : đường kính; cỡ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường kính; cỡ (tròn); độ mở
器物圆口的直 径
泛指要求的规格性能等
螺钉与螺母的口径不合.
luódīng yǔ luómǔ de kǒujìng bùhé.
chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt


Xem tất cả...