Phiên âm : kǒu jìng.
Hán Việt : khẩu kính.
Thuần Việt : đường kính; cỡ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường kính; cỡ (tròn); độ mở器物圆口的直 径泛指要求的规格性能等螺钉与螺母的口径不合.luódīng yǔ luómǔ de kǒujìng bùhé.chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt