Phiên âm : kǒu qū.
Hán Việt : khẩu khuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說不過對方。晉.傳玄〈馬先生傳〉:「有裴子者, 上國之士也, 精通見理, 聞而哂之。乃難先生, 先生口屈不能對。」