VN520


              

口彩

Phiên âm : kǒu cǎi.

Hán Việt : khẩu thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

討吉利的話或恭維的話。《文明小史》第一五回:「聽了這個, 甚是希奇, 但是聽了他的口彩, 心上也就高興, 一齊伸手接了過來。」


Xem tất cả...