Phiên âm : chuán méi.
Hán Việt : truyện môi.
Thuần Việt : người phổ biến; người truyền bá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người phổ biến; người truyền bá传播媒介(指广播、电视、报刊等)