VN520


              

传布

Phiên âm : chuán bù.

Hán Việt : truyện bố.

Thuần Việt : truyền bá; gieo rắc; phổ biến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truyền bá; gieo rắc; phổ biến
传播


Xem tất cả...