Phiên âm : yǐ shòu qí jì.
Hán Việt : dĩ thụ kì kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來施展他的手段。唐.柳宗元〈送婁圖南秀才遊淮將入道序〉:「偷一旦之容以售其技, 吾無有也。」也作「以售其奸」。