Phiên âm : lìng qí.
Hán Việt : lệnh kì.
Thuần Việt : cờ lệnh; lệnh tiễn; cờ chỉ huy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cờ lệnh; lệnh tiễn; cờ chỉ huy古代用来发布命令的旗子亦称为"令箭"