Phiên âm : luàn cuān cuān.
Hán Việt : loạn thoán thoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘈雜紛亂的樣子。《文明小史》第二二回:「正是亂攛攛的時候, 聽見裡面一疊連聲叫鄧升, 鄧升屁滾尿流的跑了進去。」