Phiên âm : luàn chéng yī tuán.
Hán Việt : loạn thành nhất đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容場面極為混亂。例做事情之前應該仔細規劃, 免得發生意外而亂成一團。形容極為混亂。如:「老師進入教室, 看到學生亂成一團。」