VN520


              

亂成一團

Phiên âm : luàn chéng yī tuán.

Hán Việt : loạn thành nhất đoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容場面極為混亂。例做事情之前應該仔細規劃, 免得發生意外而亂成一團。
形容極為混亂。如:「老師進入教室, 看到學生亂成一團。」


Xem tất cả...