VN520


              

乞留乞良

Phiên âm : qǐ liú qǐ liáng.

Hán Việt : khất lưu khất lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂愁、悲痛的樣子。元.王和卿〈百字知秋令.絳蠟殘半明不滅寒灰看時看節落〉曲:「半欹單枕, 乞留乞良, 捱徹今宵。」元.關漢卿《魯齋郎》第三折:「空教我乞留乞良、迷留沒亂、放聲啼哭。」


Xem tất cả...