Phiên âm : fēng shén jùn měi.
Hán Việt : phong thần tuấn mĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風度神采俊俏優美。如:「新搬來隔壁的那位丰神俊美的青年, 令人印象深刻。」《初刻拍案驚奇》卷九:「宣徽相見已畢, 看他丰神俊美, 心裡已有幾分喜歡。」