Phiên âm : xià běn qián.
Hán Việt : hạ bổn tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出資本。《二刻拍案驚奇》卷一○:「五個弟兄, 一人應出一百兩, 先將來下本錢, 替你使用去。」也作「下本兒」。