Phiên âm : xià huái.
Hán Việt : hạ hoài.
Thuần Việt : lòng kẻ dưới này; ý muốn; ý nguyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng kẻ dưới này; ý muốn; ý nguyện (từ khiêm tốn, tự chỉ bản thân mình)指自己的心意(原是谦词)