VN520


              

编遣

Phiên âm : biān qiǎn.

Hán Việt : biên khiển.

Thuần Việt : điều chỉnh biên chế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều chỉnh biên chế
改编并遣散编余人员


Xem tất cả...