Phiên âm : biān cì.
Hán Việt : biên thứ.
Thuần Việt : sắp thứ tự; sắp; xếp; soạn theo thứ tự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp thứ tự; sắp; xếp; soạn theo thứ tự按一定的次序编排