Phiên âm : huāng liáng.
Hán Việt : hoang lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 荒蕪, 蕭條, 蕭疏, 疏落, .
Trái nghĩa : 繁華, 繁盛, .
一片荒涼