Phiên âm : jīng bāng lùn dào.
Hán Việt : kinh bang luận đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
治理國家, 談論道理。《隋書.卷三七.李穆傳》:「臣日薄桑榆, 位高軒冕, 經邦論道, 自顧缺然。」《群音類選.官腔類.卷八.四德記.三元報捷》:「今朝喜得登廊廟, 佐明君經邦論道, 這都是辛苦中博來榮耀。」