Phiên âm : jīng jì lín.
Hán Việt : kinh tế lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以經濟生產為主要目的而經營的森林。包括木材、薪炭材、果實、種子、藥材等生產項目。