VN520


              

經案

Phiên âm : jīng àn.

Hán Việt : kinh án.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放置經書的書桌。《南史.卷一二.后妃傳下.梁武丁貴嬪傳》:「嘗於供養經案側, 髣髴若見神人, 心猶異之。」《西遊記》第三七回:「此時又困倦上來, 伏在經案上盹睡。」


Xem tất cả...