Phiên âm : jǐn quē.
Hán Việt : khẩn khuyết.
Thuần Việt : khan hiếm; cung cấp không đủ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khan hiếm; cung cấp không đủ (hàng hoá)因非常缺乏而供应紧张的缺乏;短缺