Phiên âm : jǐn suō.
Hán Việt : khẩn súc.
Thuần Việt : thít chặt; thắt chặt; giảm bớt; rút bớt, rút gọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thít chặt; thắt chặt; giảm bớt; rút bớt, rút gọn缩小lìxíngjiéyuē,jǐnsuō kāizhī.thực hiện tiết kiệm, thít chặt chi tiêu.