VN520


              

立定腳跟

Phiên âm : lì dìng jiǎo gēn.

Hán Việt : lập định cước cân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 取得根據, .

Trái nghĩa : , .

腳踏實地, 認真務實。《兒女英雄傳》第二一回:「從此各人立定腳跟, 安分守己, 作一個清白良民。」


Xem tất cả...