Phiên âm : kòng yú.
Hán Việt : không dư.
Thuần Việt : trống không; trống; rảnh; rỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trống không; trống; rảnh; rỗi空闲kōngyú fángwū.căn phòng trống không.