Phiên âm : kòng wèi.
Hán Việt : không vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 空地, .
Trái nghĩa : , .
還未使用、空出來的座位。例這班公車已經沒有空位了, 我們還是等下一班吧!餘留而未使用的位置。