VN520


              

空位

Phiên âm : kòng wèi.

Hán Việt : không vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 空地, .

Trái nghĩa : , .

還未使用、空出來的座位。例這班公車已經沒有空位了, 我們還是等下一班吧!
餘留而未使用的位置。


Xem tất cả...