Phiên âm : chéng mén xuě.
Hán Việt : trình môn tuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻尊敬師長和虔誠向學。參見「程門立雪」條。元.謝應芳〈龜山祠〉詩:「卓彼文靖公, 早立程門雪。」