Phiên âm : kān shǒu.
Hán Việt : khán thủ.
Thuần Việt : trông coi; chăm sóc; trông nom; giữ gìn; bảo dưỡng.
trông coi; chăm sóc; trông nom; giữ gìn; bảo dưỡng
负责守卫;照料
kànshǒu ménhù.
trông coi nhà cửa.
quản lý; theo dõi; canh gác; canh giữ (phạm nhân)
监视和管理 (犯人)
看守犯人.
kànshǒu fànrén.
canh giữ phạm nhân.
cai ngục; quản n