Phiên âm : kān jiā.
Hán Việt : khán gia.
Thuần Việt : giữ nhà; coi nhà; trông nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữ nhà; coi nhà; trông nhà在家或在工作单位看守,照管门户指 本人特别擅长,别人难以 胜 过的(本领)看家戏.kànjiāxì.kịch nhà nghề.