VN520


              

看开

Phiên âm : kàn kāi.

Hán Việt : khán khai.

Thuần Việt : nghĩ thoáng; thông suốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghĩ thoáng; thông suốt
不把不如意的事情放在心上
dùi zhèjiàn shì,nǐ yào kàn kāixiē,bùyào guòfēn shēngqì.
đối với chuyện này, bạn phải nghĩ thoáng một tý, đừng quá nóng giận.
看不开.
kànbùkāi.
không thông suốt.


Xem tất cả...