Phiên âm : kàn kāi.
Hán Việt : khán khai.
Thuần Việt : nghĩ thoáng; thông suốt.
nghĩ thoáng; thông suốt
不把不如意的事情放在心上
dùi zhèjiàn shì,nǐ yào kàn kāixiē,bùyào guòfēn shēngqì.
đối với chuyện này, bạn phải nghĩ thoáng một tý, đừng quá nóng giận.
看不开.
kànbùkāi.
không thông suốt.