Phiên âm : kàn jiàn.
Hán Việt : khán kiến.
Thuần Việt : thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy.
thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy
看到
kàndéjiàn.
trông thấy.
从来没看见过这样的怪事.
cónglái méi kànjiàn guò zhèyáng de guàishì.
chưa từng thấy qua chuyện lạ n