Phiên âm : kàn zhòng.
Hán Việt : khán trung.
Thuần Việt : vừa ý; hợp ý; trúng ý; thích; đúng ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa ý; hợp ý; trúng ý; thích; đúng ý经过观察,感觉合 意