Phiên âm : kàn de shàng yǎn.
Hán Việt : khán đắc thượng nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順眼、滿意。如:「現場展覽各式各樣的作品, 卻沒幾件看得上眼。」