Phiên âm : kàn de kāi.
Hán Việt : khán đắc khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樂觀, 坦然不在意。例人生逆境難免, 遇到事情要看得開, 才不會鑽入牛角尖。樂觀, 坦然不在意。如:「人生逆境難免, 遇到事情要看得開, 才不會鑽入牛角尖。」