Phiên âm : kàn shàng.
Hán Việt : khán thượng.
Thuần Việt : trúng ý; vừa ý; hợp ý; ngắm thấy được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trúng ý; vừa ý; hợp ý; ngắm thấy được看中tā kàn shàng le zhèjiàn shàngyī.cô ấy vừa ý với bộ đồ này.