VN520


              

狗熊

Phiên âm : gǒu xióng.

Hán Việt : cẩu hùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誰英雄, 誰狗熊, 咱比比!

♦Gấu chó. § Cũng gọi là hắc hùng 黑熊.
♦Tỉ dụ người hèn yếu bất tài. ◇Hà Kì Phương 何其芳: Nhân khả dĩ đọa lạc vi dã thú, Cẩu hùng khước thành bất liễu anh hùng 人可以墮落為野獸, 狗熊卻成不了英雄 (Ngã mộng kiến 我夢見).


Xem tất cả...