Phiên âm : gǒu pí gāo yao.
Hán Việt : cẩu bì cao dược.
Thuần Việt : thuốc cao bôi trên da chó; lang băm; hàng bịp; huê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc cao bôi trên da chó; lang băm; hàng bịp; huênh hoang khoác lác药膏涂在小块狗皮上的一种膏药,疗效比一般膏药好旧时走江湖的人常假造这种膏药来骗取钱财,因而用来比喻骗人的货色